Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

61,28

-0,51

-0,83%

Dầu Brent giao ngay

64,83

-0,42

-0,64%

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,63

+0,02

+0,61%

Xăng dầu (USD/gal)     

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

174,00

-1,03

-0,59%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

191,96

-0,81

-0,42%