Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

46,30

-0,14

-0,30%

Dầu Brent giao ngay

51,86

-0,14

-0,27%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

182,25

+3,92

+2,20%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

168,55

+2,00

+1,20%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,97

-0,01

-0,30%

Nguồn: Bloomberg.com