Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sp), dài 4m trở lên, đường kính 30-99 cm. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
|
M3
|
225
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 70cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học: Erythrophleum ivorense)
|
M3
|
537
|
HOANG DIEU (HP)
|
CIF
|
Gỗ sến tròn châu phi Mukulungu ĐK 100cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học: Autranella congolensis)
|
M3
|
484
|
HOANG DIEU (HP)
|
CIF
|
Gỗ Lim (Tali) dạng lóng,( Tên KH: Erythrophleum ivorense ), ( Đường kính: 70cm trở lên, Dài 5,1m trở lên ), hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
CM3
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (PINE LUMBER KILN DRIED) - Pinus Strobus (Độ dày:19mm)
|
M3
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ ( WHITEWOOD)
|
M3
|
266
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ ( tên KH: PINUS RADIATA) - hàng không thuộc danh mục cites
|
M3
|
150
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tạp Araucaria xẻ
|
M3
|
530
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (URUGUAY TAEDA PINE TIMER) - PINUS SPP (Độ dày:30mm)
|
M3
|
228
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (radiata pine), COL 101 GRADE, qui cách 22mm x 75mm and up x 2130mm and up. Hàng mới 100%.
|
M3
|
220
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
gỗ thông xẻ-RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 37~45 x 95~200 x 2000 4000 (mm). Số lượng: 239.622 m3
|
M3
|
264
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ - RADIATA PINE SAWN WOOD - 32mm * 95 ~ 145mm * 3000 ~ 4500mm. Số lượng đúng: 215.878m3
|
M3
|
275
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine - nhóm 4) 11-50MM x 60MM & UP x 1.5M AND UP. ( Số lượng : 225.228 M3 đơn giá : 237 Usd )
|
M3
|
237
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ ( WHITEWOOD)
|
M3
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông đã xẻ dầy 38mm, FSC mix
|
M3
|
210
|
NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ dẻ gai (beech) xẻ sấy (tên khoa học: Fagus Sylvatica) dày: 50mm. Dài ( 2.1-3.0)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 34,379 m3
|
M3
|
433
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus robur (26x120upx2500up)mm (86.351m3)
|
M3
|
706
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại 1C (Quercus Alba): 4/4" x 3"-16" x 5'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites.
|
M3
|
720
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ-LIGHT STEAMED BEECH 38-50MM 1 COMMON(SL=178.818M3)
|
M3
|
415
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi (Oak Lumber), (26mm x 1000-1200mm x 200mm), đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất ( số lượng thực tế: 132,423 m3)
|
M3
|
382
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ sồi xẻ-38MM EUROPEAN BEECH B SQUARE EDGED(SL=167.176M3)
|
M3
|
373
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ thanh dày 31.75mm, dài 3.00m (PACIFIC COAST MAPLE), tên khoa học: Acer spp, mới 100%
|
M3
|
423
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy dày 26mm loại AB.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.&( SL:1,957 M3; DG: 1478,90 USD)
|
M3
|
1,477
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ tần bì xẻ tấm loại ABC đã qua xử lý sấy khô, dày 20mm, rộng từ 10cm trở lên, dài từ 2,1m trở lên, hàng không thuộc danh mục cites, (tên khoa học:Fraxinus sp). Khối lượng thực: 56,598 m3.
|
M3
|
397
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẽ (ASH KD Lumber) (5/4'' x 4'' ->15'' x 6' ->14') (ten khoa hoc : fraxinus americana) hang khong nam trong danh muc cites
|
M3
|
360
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi đỏ xẻ sấy -TÊN KHOA HỌC: Quercus rubra, Kích thước (1.83-4.88) m x (13.89-26.33) cm x 25.4 mm
|
M3
|
570
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ OKAN xẻ. Tên KH: Cylicodiscus gabunensis. Dầy 140-250 mm. Rộng 120 mm trở lên. Dài 1 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 243.6271 CBM
|
M3
|
650
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ hương xẻ ( Pterocapus pedatus Pierre sawn wood ). Khối lượng thực tế: 504 Thanh = 71,576 m3
|
M3
|
1,500
|
KHU KTCK CAU TREO
|
DAP
|
Gỗ Chiêu liêu xẻ hộp (Nhóm III) Terminalia Chebula Retz
|
M3
|
450
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ mussibi - Mussibi Square Logs ,Tên khoa học: Guibourtia coleosperma. Kích thước:25 cm and up X 25 cm and up.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 245 m3)
|
M3
|
549
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Tấm Okal, chưa chà nhám. Nguyên vật liệu dùng trong đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ Văn Phòng. Loại EN312,HMR-E2. Kích thước (1220x2440x18)MM.Mới 100%,Số lường & đơn giá trên hóa đơn:672.144 M3,Usd 182
|
M3
|
182
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt E2 V.313, chống ẩm (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 8424 tấm, 451.357 m3, mới 100%
|
M3
|
175
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E1, kích thước 25*1830*2440mm chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: ALLGREEN TIMBER PRODUCTS SDN BHD . Hàng mới 100%
|
M3
|
160
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt E2 V.313, chống ẩm (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 5832 tấm, 312.49 m3, mới 100%
|
M3
|
175
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kt 2.7x1220x2440mm),61065 Tấm
|
M3
|
380
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x2440x1220mm), 30780 tấm
|
M3
|
360
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM
|
M3
|
310
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220mm x 2440mm x 4.5mmE2 ( 6984 tấm = 93.555 m3). Mới 100%
|
M3
|
245
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép công nghiệp đã được xử lý nhiệt dùng trang trí (280x100)cm+-10cm, dày 0,03cm. Hàng mới 100%
|
KG
|
2
|
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
|
DAF
|
Tấm xơ ép (4 x1220x2440)mm, (Ván MDF) .(Đã qua xử lý nhiệt )
|
M3
|
410
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF, Size: 2.3mm x 1220mm x 2440mm (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
|
M3
|
252
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván mdf (18*1220*2440)mm
|
M3
|
293
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|
ván MDF (2.5x 1525 x 2440)mm
|
M3
|
241
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván gỗ MDF bằng bột gỗ chưa phủ nhựa, chưa soi rãnh, chưa dán giấy,dùng làm đồ nội thất,dày 17mm, khổ (1,22 X 2.44)M đã qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp. Hàng mới 100% .
|
TAM
|
5
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAF
|
Ván MDF 1525mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý, số lượng thực tế 192.897MTQ.
|
M3
|
220
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) bằng gỗ ép công nghiệp, kích thước: 1216 x 127 x 12mm, hiệu: CASTER, mới 100%
|
MET VUONG
|
7
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (12.0MM x 1220 x 2440) . Hàng mới 100%
|
M3
|
204
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|