Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1898,00

1898,50

3 tháng

1898,00

1899,00

Dec 19

1965,00

1970,00

Dec 20

2040,00

2045,00

Dec 21

2113,00

2118,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5931,00

5931,50

3 tháng

5959,50

5960,50

Dec 19

5970,00

5980,00

Dec 20

5965,00

5975,00

Dec 21

5950,00

5960,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2535,00

2536,00

3 tháng

2479,50

2480,00

Dec 19

2410,00

2415,00

Dec 20

2293,00

2298,00

Dec 21

2183,00

2188,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10790,00

10800,00

3 tháng

10900,00

10910,00

Dec 19

11110,00

11160,00

Dec 20

11380,00

11430,00

Dec 21

11655,00

11705,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1976,00

1976,50

3 tháng

1980,00

1982,00

Dec 19

1990,00

1995,00

Dec 20

2013,00

2018,00

Dec 21

2033,00

2038,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19400,00

19405,00

3 tháng

19375,00

19400,00

15 tháng

19145,00

19195,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1269,3

1269,3

1269,3

1269,3

1267,5

Jan'19

1268,5

1270,3

1265,0

1268,7

1267,9

Feb'19

1273,5

1274,9

1267,5

1272,8

1271,8

Apr'19

1279,2

1280,7

1274,3

1278,9

1278,0

Jun'19

1285,0

1286,7

1281,3

1284,3

1284,3

Aug'19

1291,4

1291,4

1291,4

1291,4

1290,3

Oct'19

-

-

-

1297,5 *

1296,3

Dec'19

1299,0

1299,0

1298,7

1298,7

1302,4

Feb'20

-

-

-

1289,2 *

1308,4

Apr'20

-

-

-

1305,9 *

1314,3

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1320,1

Aug'20

-

-

-

-

1325,9

Oct'20

-

-

-

-

1331,8

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1337,0

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1354,0

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1369,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1386,3

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1403,0

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1420,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1222,70 *

1225,10

Jan'19

-

-

-

-

1222,90

Feb'19

-

-

-

-

1222,30

Mar'19

1174,00

1183,00

1174,00

1183,00

1176,10

Jun'19

1158,30

1165,10

1158,30

1165,10

1159,30

Sep'19

-

-

-

1127,30 *

1144,80

Dec'19

-

-

-

-

1126,80

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

796,0 *

788,8

Jan'19

788,5

791,0

788,3

791,0

789,4

Feb'19

-

-

-

799,6 *

789,9

Apr'19

794,0

794,9

791,3

794,8

792,8

Jul'19

-

-

-

798,0 *

798,3

Oct'19

-

-

-

805,0 *

802,8

Jan'20

-

-

-

807,0 *

805,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,715 *

14,701

Jan'19

14,670

14,750

14,670

14,750

14,704

Feb'19

14,760

14,760

14,760

14,760

14,771

Mar'19

14,875

14,880

14,780

14,880

14,820

May'19

14,950

14,950

14,880

14,930

14,905

Jul'19

-

-

-

15,005 *

14,990

Sep'19

-

-

-

15,035 *

15,076

Dec'19

-

-

-

15,215 *

15,204

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,245

Mar'20

-

-

-

15,275 *

15,333

May'20

-

-

-

15,445 *

15,416

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,493

Sep'20

-

-

-

-

15,565

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,674

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,923

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,097

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,340

Dec'22

-

-

-

-

16,520

Jul'23

-

-

-

-

16,780

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-