Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4214/8

4226/8

421

4222/8

4214/8

Mar'18

4374/8

439

4372/8

4382/8

438

May'18

4482/8

4504/8

4482/8

4496/8

4496/8

Jul'18

4622/8

4634/8

4622/8

463

4626/8

Sep'18

477

4782/8

477

4782/8

4774/8

Dec'18

4944/8

4944/8

4944/8

4944/8

4954/8

Mar'19

-

-

-

508*

508

May'19

-

-

-

5154/8*

5154/8

Jul'19

-

-

-

5202/8*

5202/8

Sep'19

-

-

-

528*

528

Dec'19

-

-

-

5444/8*

5444/8

Mar'20

-

-

-

548*

548

May'20

-

-

-

548*

548

Jul'20

-

-

-

548*

548

Nguồn: Tradingcharts.com