Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4216/8

422

4212/8

4212/8

422

Mar'18

4384/8

4386/8

438

4382/8

4384/8

May'18

4496/8

4496/8

449

4492/8

4496/8

Jul'18

462

4622/8

4616/8

462

4622/8

Sep'18

4762/8

4762/8

476

476

4764/8

Dec'18

4942/8

4942/8

4942/8

4942/8

4944/8

Mar'19

-

-

-

5072/8*

5072/8

May'19

-

-

-

5144/8*

5144/8

Jul'19

-

-

-

5196/8*

5196/8

Sep'19

-

-

-

5274/8*

5274/8

Dec'19

-

-

-

544*

544

Mar'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

May'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

Jul'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

Nguồn: Tradingcharts.com