Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

5064/8

5084/8

5046/8

505

5056/8

Dec'17

5304/8

5322/8

528

5284/8

5292/8

Mar'18

5504/8

5524/8

5484/8

5486/8

5494/8

May'18

5606/8

5616/8

5606/8

561

560

Jul'18

566

567

5634/8

5634/8

5642/8

Sep'18

-

-

-

5726/8*

5726/8

Dec'18

585

5882/8

585

585

5854/8

Mar'19

-

-

-

593*

593

May'19

-

-

-

5904/8*

5904/8

Jul'19

-

-

-

5846/8*

5846/8

Sep'19

-

-

-

5846/8*

5846/8

Dec'19

-

-

-

590*

590

Mar'20

-

-

-

590*

590

May'20

-

-

-

590*

590

Jul'20

-

-

-

590*

590

Nguồn: Tradingcharts.com