Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

56,60

-0,09

-0,16%

Dầu Brent giao ngay

62,07

-0,13

-0,21%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

169,59

-0,41

-0,24%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

189,19

-0,51

-0,27%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,78

+0,02

+0,69%

Nguồn: Bloomberg.com