Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3356/8

3376/8

3354/8

3376/8

3356/8

Dec'16

343

345

343

345

343

Mar'17

3514/8

3536/8

3514/8

3536/8

3516/8

May'17

357

3574/8

357

3574/8

357

Jul'17

362

3636/8

362

3636/8

362

Sep'17

-

-

-

3654/8*

3654/8

Dec'17

3714/8

372

3712/8

372

3702/8

Mar'18

-

-

-

3796/8*

3796/8

May'18

-

-

-

3846/8*

3846/8

Jul'18

3886/8

3886/8

3886/8

3886/8

3886/8

Sep'18

-

-

-

3864/8*

3864/8

Dec'18

-

-

-

3872/8*

3872/8

Jul'19

-

-

-

404*

404

Dec'19

-

-

-

3962/8*

3962/8

Nguồn: Tradingcharts.com