Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1997

2037

1986

2017

1996

May'18

2017

2061

2010

2040

2020

Jul'18

2036

2073

2027

2053

2035

Sep'18

2053

2089

2045

2068

2051

Dec'18

2077

2112

2067

2092

2074

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

121,70

122,30

120,35

121,40

121,85

May'18

124,20

124,60

122,70

123,75

124,20

Jul'18

126,55

126,90

125,10

126,15

126,55

Sep'18

129,00

129,30

127,50

128,50

128,95

Dec'18

132,40

132,45

130,90

131,90

132,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

78,45

78,46

78,16

78,24

78,35

May'18

79,50

79,54

79,26

79,29

79,45

Jul'18

80,24

80,32

80,09

80,10

80,24

Oct'18

-

-

-

75,76 *

75,76

Dec'18

75,31

75,42

75,26

75,26

75,42

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

147,25

150,50

146,05

149,00

148,70

May'18

147,05

151,10

147,05

149,75

149,70

Jul'18

148,00

151,80

148,00

150,25

150,70

Sep'18

151,50

152,50

150,90

150,95

151,60

Nov'18

-

152,05

152,05

152,05

152,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,23

13,44

13,23

13,37

13,23

May'18

13,37

13,53

13,37

13,49

13,37

Jul'18

13,67

13,80

13,64

13,78

13,67

Oct'18

14,04

14,18

13,99

14,16

14,06

Mar'19

14,84

14,98

14,76

14,96

14,87