08:35 26/03/2024
08:27 27/03/2024
09:32 26/03/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Jul'18
-
2552 *
2552
Sep'18
2519 *
2519
Dec'18
2534 *
2534
Mar'19
2533 *
2533
May'19
Jul'19
2538 *
2538
Sep'19
2543 *
2543
Dec'19
2548 *
2548
Mar'20
2555 *
2555
May'20
2559 *
2559
Cà phê (Uscent/lb)
115,20 *
115,20
117,55 *
117,55
121,00 *
121,00
124,50 *
124,50
126,85 *
126,85
129,05 *
129,05
131,00 *
131,00
133,80 *
133,80
136,60 *
136,60
138,30 *
138,30
Jul'20
140,00 *
140,00
Sep'20
141,60 *
141,60
Dec'20
143,85 *
143,85
Mar'21
146,15 *
146,15
May'21
147,40 *
147,40
Bông (Uscent/lb)
90,55
88,50
88,58
Oct'18
91,15
88,24
89,46
89,52
87,10
87,47
89,49
87,04
87,27
89,50
89,00
87,12
87,19
Oct'19
86,04 *
82,00
80,85
82,36 *
81,83 *
81,58 *
Oct'20
79,50 *
77,43 *
77,33 *
77,23 *
Đường (Uscent/lb)
12,02 *
12,02
12,35 *
12,35
13,06 *
13,06
13,09 *
13,09
13,17 *
13,17
13,31 *
13,31
13,76 *
13,76
13,75 *
13,75
13,88 *
13,88
14,17 *
14,17
14,21 *
14,21
Phạm Hòa
10:03 18/06/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn