Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

2204

2228

2203

2224

-

May'18

2202

2220

2160

2215

-

Jul'18

2221

2244

2185

2238

-

Sep'18

2244

2259

2202

2254

-

Dec'18

2254

2272

2218

2267

-

Mar'19

2266

2278

2229

2278

-

May'19

2283

2286

2237

2286

-

Jul'19

2291

2297

2291

2297

-

Sep'19

2297

2309

2269

2309

-

Dec'19

2315

2325

2287

2325

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

119,50

121,05

119,50

120,50

-

May'18

121,55

122,70

121,25

121,90

-

Jul'18

123,70

124,80

123,35

124,05

-

Sep'18

126,00

127,05

125,60

126,30

-

Dec'18

129,35

130,35

128,95

129,70

-

Mar'19

132,65

133,70

132,30

133,05

-

May'19

135,20

135,70

134,30

135,05

-

Jul'19

136,75

137,45

136,20

136,85

-

Sep'19

138,35

139,05

138,35

138,50

-

Dec'19

140,85

141,05

140,85

141,05

-

Mar'20

-

143,55

143,55

143,55

-

May'20

-

145,30

145,30

145,30

-

Jul'20

-

147,00

147,00

147,00

-

Sep'20

-

148,60

148,60

148,60

-

Dec'20

-

151,00

151,00

151,00

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

81,75

81,75

80,55

81,70

-

May'18

81,34

82,52

81,00

82,15

-

Jul'18

81,77

83,14

81,69

82,75

-

Oct'18

-

78,28

78,28

78,28

-

Dec'18

76,71

76,95

76,52

76,87

-

Mar'19

76,80

77,12

76,80

77,05

-

May'19

76,65

76,80

76,60

76,73

-

Jul'19

76,40

76,50

76,40

76,43

-

Oct'19

-

74,10

74,10

74,10

-

Dec'19

71,50

71,50

71,45

71,45

-

Mar'20

-

71,90

71,90

71,90

-

May'20

-

72,75

72,75

72,75

-

Jul'20

-

73,08

73,08

73,08

-

Oct'20

-

73,04

73,04

73,04

-

Dec'20

-

73,01

73,01

73,01

-

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

149,00

149,45

146,20

148,00

-

May'18

145,75

145,90

143,85

144,50

-

Jul'18

145,00

145,90

143,95

144,55

-

Sep'18

144,30

144,75

144,30

144,75

-

Nov'18

-

145,25

145,25

145,25

-

Jan'19

-

146,40

146,40

146,40

-

Mar'19

-

147,00

147,00

147,00

-

May'19

-

147,40

147,40

147,40

-

Jul'19

-

147,50

147,50

147,50

-

Sep'19

-

147,60

147,60

147,60

-

Nov'19

-

147,70

147,70

147,70

-

Jan'20

-

147,80

147,80

147,80

-

Mar'20

-

147,90

147,90

147,90

-

May'20

-

148,00

148,00

148,00

-

Jul'20

-

148,10

148,10

148,10

-

Sep'20

-

148,20

148,20

148,20

-

Nov'20

-

148,30

148,30

148,30

-

Jan'21

-

148,40

148,40

148,40

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,62

13,77

13,56

13,66

-

May'18

13,43

13,56

13,31

13,43

-

Jul'18

13,55

13,65

13,44

13,53

-

Oct'18

13,91

13,98

13,79

13,86

-

Mar'19

14,63

14,74

14,56

14,63

-

May'19

14,69

14,76

14,59

14,65

-

Jul'19

14,72

14,79

14,66

14,69

-

Oct'19

14,93

15,01

14,84

14,91

-

Mar'20

15,35

15,43

15,27

15,33

-

May'20

15,28

15,34

15,22

15,24

-

Jul'20

15,17

15,29

15,15

15,19

-

Oct'20

15,29

15,40

15,26

15,32

-