Hàng hóa

Kỳ hạn

Giá (VNĐ)

Tăng/giảm

Ngô

12/19

3.485.126/Tấn

-3,55%

Đậu tương

11/19

7.899.572/Tấn

-0,03%

Khô đậu tương

12/19

7.898.746/Tấn

-0,61%

Dầu đậu tương

12/19

15.284.185/Tấn

0,24%

Lúa mỳ

12/19

4.518.520/Tấn

-1,45%

Cà phê Arabica

12/19

47.987.619/Tấn

-2,04%

Cà phê Robusta

11/19

29.262.960Tấn

-0,08%

Cacao

12/19

57.268.800/Tấn

2,20%

Đường 11

03/20

6.369.266/Tấn

0,00%

Bông

12/19

31.522.990/Tấn

-1,08%

Cao su RSS3

02/20

35.345.500/Tấn

0,96%

Cao su TSR 20

02/20

30.520.080/Tấn

0,92%

Bạch kim

01/20

21.135.912/Troy Ounce

1,25%

Bạc COMEX

12/19

409.775/Troy Ounce

-1,17%

Đồng

12/19

134.134.376/Tấn

1,77%

Quặng sắt

11/19

2.068.661/Tấn

3,09%

Nguồn: Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam - MXV