08:23 18/03/2024
08:15 18/03/2024
08:26 19/03/2024
HÀNG HÓA
KỲ HẠN
GIÁ (VNĐ)
TĂNG/GIẢM
Ngô
12/19
3.645.520/Tấn
4,60%
Đậu tương
11/19
8.006.496/Tấn
1,35%
Khô đậu tương
7.975.731/Tấn
0,97%
Dầu đậu tương
15.381.700/Tấn
0,64%
Lúa mỳ
4.656.000/Tấn
3,04%
Cà phê Arabica
48.090.266/Tấn
0,21%
Cà phê Robusta
28.913.760/Tấn
-1,19%
Cacao
58.339.680/Tấn
1,87%
Đường 11
03/20
6.369.266/Tấn
0,00%
Bông
32.785.552/Tấn
4,01%
Cao su RSS3
02/20
36.126.000/Tấn
2,21%
Cao su TSR 20
30.636.480/Tấn
0,38%
Bạch kim
01/20
20.958.984/Troy Ounce
-0,84%
Bạc COMEX
408.424/Troy Ounce
-0,33%
Đồng
134.878.569/Tấm
0,55%
Quặng sắt
2.058.650/Tấn
-0,48%
Nguồn: Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam - MXV
Thu Hải
09:09 14/10/2019
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn