Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
PTTT/Cảng, cửa khẩu
|
Thép phế liệu
|
|
405,162
|
CFR, Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng)
|
Sắt thép phế liệu
|
Tấn
|
345,2984
|
CFR, Công ty Cổ phần Thép DANA-UC
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh
|
Kg
|
0,3531
|
CFR, Cảng CANG SITV (Vũng Tàu)
|
Thép phế liệu loại HMS1/2 50/50
|
Tấn
|
349,1418
|
CFR, Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh
|
Tấn
|
342,1017
|
CFR, Cảng SITV (Vũng Tàu)
|
Phế liệu mãnh vụn sắt thép
|
Tấn
|
382
|
CIF, Cảng POSCO SS VINA (Vũng Tàu)
|
Phế liệu, mãnh vụn sắt thép
|
Kg
|
0,3451
|
CFR, Cảng Quốc tế Cái Mép
|
Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn
|
Kg
|
0,5454
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2.
|
Tấn
|
475,6518
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)`
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 3.5 x 1193 mm
|
Tấn
|
572,5046
|
CFR, Cảng POSCO (Vũng Tàu)
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim chưa tráng phủ mạ sơn, chưa qua ngâm tẩy gỉ
|
Tấn
|
525,2716
|
CFR, Cảng Chùa Vẽ (Hải Phòng)
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q195L, tiêu chuẩn GB/T3524-2015.
|
Tấn
|
592,1115
|
CFR, Cảng Đoạn Xá – Hải Phòng
|
Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng,
|
Tấn
|
705,273
|
CFR, Cảng Đoạn Xá - Hải Phòng
|
Thép tấm, không hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ
|
Kg
|
0,7702
|
CIF, Cảng Chùa Vẽ (Hải Phòng)
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng
|
Kg
|
0,667
|
CIF, Cảng Quốc tế Thị Vải
|
Thép không hợp kim cán nguội, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ dạng cuộn
|
Kg
|
0,537
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép lá cán nguội dạng cuộn không hợp kim chưa dát phủ, mạ hoặc tráng
|
Kg
|
0,5752
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều
|
Kg
|
0,5675
|
CFR, Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que
|
Kg
|
0,8083
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép không gỉ,dạng cuộn, cán phẳng bằng phương pháp cán ngụôi
|
Kg
|
2,7464
|
CFR, Cảng Posco(Vũng Tàu)
|
Thép không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nguội dạng cuộn
|
Kg
|
1,9032
|
CIF, GREEN PORT (Hải Phòng)
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn
|
Kg
|
2,1787
|
CIF, Cảng CONT SPITC
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội
|
Kg
|
1,9096
|
CFR, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, hàng chưa qua ủ và chưa qua xử lý nhiệt
|
Kg
|
1,3464
|
CIF, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn
|
Kg
|
1,13
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim
|
Kg
|
0,6082
|
CFR, Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
Thép hợp kim hình chữ H chưa gia công
|
Kg
|
0,4258
|
DAP, Cty TNHH CLASSIC FASHION
|
Thép hợp kim THKEX50, hình chữ U, cán nóng
|
Kg
|
20,9917
|
CIF, PTSC Đình Vũ
|
Cáp thép dự ứng lực 1x7, không mạ
|
Kg
|
0,8403
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Cáp thép dự ứng lực, bện 7 sợi, không mạ
|
Kg
|
0,7728
|
CIF, Tân Cảng (189)
|
Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông
|
Kg
|
0,8491
|
CIF, Cảng Đình Vũ – Hải Phòng
|
Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực)
|
Kg
|
0,8855
|
CIF, Cảng Đình Vũ – Hải Phòng
|
Cáp thép chịu lực
|
MET
|
1,015
|
DDU, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|