Mặt hàng |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Cửa khẩu |
Điều kiện giao hàng |
Xăng thơm |
Lít |
6,600 |
0.83 |
Thái Lan |
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị) |
DAF |
Dầu diesel (DO) 0,25% |
Thùng |
34,792 |
177.52 |
Đài Loan |
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) |
CIF |
GAS OIL |
Tấn |
31,472 |
1,312.57 |
Hàn Quốc |
Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) |
CFR |
Nhiên liệu bay Jet A1 |
Tấn |
3,039 |
1,342.89 |
Trung Quốc |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Xăng 92 không chì |
Thùng |
43,924 |
141.66 |
Singapore |
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) |
CIF |
Dầu DO 0.25% lu hùynh ( GASOIL 0.25% SULPHUR) |
Tấn |
9,316 |
1,235.24 |
Singapore |
Cảng Bà Rịa Vũng Tàu |
CFR |
GAS OIL (DO) TX THEO TK TN số /TNTX ngày 0.25PCT SULPHUR |
Tấn |
12,807 |
1,233.93 |
Nhật |
Cang Sài gòn KV III (cảng xăng dầu) |
CFR |
KEROSENE(KO) |
Tấn |
5,201 |
999.94 |
Nhật |
Cang Sài gòn KV III (cảng xăng dầu) |
CFR |
Xăng M92 RON |
Tấn |
4,523 |
1,193.67 |
Singapore |
Cảng Bà Rịa Vũng Tàu |
CFR |
GASOIL 0.25% SULPHUR MAX |
Tấn |
500 |
1,347.05 |
Singapore |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |