Dự báo cung cầu gạo thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 10/2019.

Đvt: triệu tấn

Thị trường

Dự trữ đầu vụ

Cung

Tiêu thụ

Dự trữ cuối vụ

Sản lượng

Nhập khẩu

Nội địa

Xuất khẩu

Thế giới

171,85

497,77

43,85

494,54

45,88

175,09

Thế giới trừ TQ

56,85

351,77

40,75

351,54

42,58

57,29

Mỹ

1,42

5,99

0,94

4,16

3,02

1,18

Các TT còn lại

170,43

491,78

42,91

490,38

42,86

173,91

TT XK chủ yếu

33,43

183,6

0,66

149,3

33,98

34,41

Burna

0,9

13,3

0,01

10,5

2,63

1,08

Ấn Độ

26,2

114

0

102,1

11,8

26,3

Pakistan

1,27

7,5

0

3,55

4

1,22

Thái Lan

3,7

20,5

0,25

11,2

9

4,25

Việt Nam

1,36

28,3

0,4

21,95

6,55

1,56

TT NK chủ yếu

126,99

241,7

16,03

251,41

3,71

129,6

Trung Quốc

115

146

3,1

143

3,3

117,8

EU-27

1,13

2,01

2,05

3,8

0,3

1,09

Indonesia

3,26

37,4

0,6

38,1

0

3,16

Nigeria

1,29

4,9

2,2

7,3

0

1,09

Philippines

3,49

12,2

2,7

14,6

0

3,79

Trung Đông

0,8

2,29

3,68

6,06

0

0,71

TT khác

 

 

 

 

 

Brazil

0,23

7,14

1,1

7,6

0,5

0,37

Trung Mỹ và Caribê

0,67

1,55

1,9

3,44

0,03

0,65

Ai Cập

1,09

4,3

0,3

4,35

0,1

1,24

Nhật Bản

2,01

7,8

0,69

8,4

0,07

2,03

Mexico

0,15

0,2

0,79

0,93

0,02

0,19

Hàn Quốc

1,02

3,88

0,41

4,48

0,06

0,78

Nguồn: VITIC/USDA