Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2017/18 trong tháng 3/2018.
Đvt: triệu tấn
2017/18
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,11
|
236,7
|
63,26
|
233,66
|
66,69
|
11,71
|
Mỹ
|
0,36
|
42
|
0,27
|
31,12
|
11,25
|
0,27
|
Các TT còn lại
|
11,75
|
194,7
|
62,98
|
202,55
|
55,44
|
11,43
|
TT XK chủ yếu
|
7,41
|
73,7
|
0,04
|
26,53
|
47,75
|
6,87
|
Argentina
|
3,33
|
33,28
|
0
|
3
|
30,8
|
2,81
|
Brazil
|
3,6
|
33,4
|
0,03
|
17,98
|
15,25
|
3,8
|
Ấn Độ
|
0,48
|
7,02
|
0,01
|
5,55
|
1,7
|
0,26
|
TT NK chủ yếu
|
1,25
|
16,48
|
37,53
|
53,29
|
0,51
|
1,45
|
EU-27
|
0,23
|
11,46
|
19,2
|
30,34
|
0,3
|
0,24
|
Đông Nam Á
|
0,98
|
3,25
|
16,63
|
19,48
|
0,21
|
1,17
|
Nguồn: VITIC/USDA