Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2018/19 trong tháng 4/2019.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,28
|
238,1
|
62,72
|
234,51
|
66,79
|
11,8
|
Mỹ
|
0,5
|
44,54
|
0,45
|
32,61
|
12,47
|
0,41
|
Các TT còn lại
|
11,77
|
193,56
|
62,27
|
201,89
|
54,32
|
11,4
|
TT XK chủ yếu
|
7,09
|
73,1
|
0,04
|
26,67
|
46,85
|
6,72
|
Argentina
|
2,92
|
32,8
|
0
|
3,19
|
29,3
|
3,24
|
Brazil
|
4,06
|
33,1
|
0,03
|
18,13
|
15,7
|
3,36
|
Ấn Độ
|
0,11
|
7,2
|
0,02
|
5,35
|
1,85
|
0,13
|
TT NK chủ yếu
|
1,34
|
18,2
|
37,6
|
55,19
|
0,54
|
1,41
|
EU-27
|
0,22
|
13,11
|
18,53
|
31,29
|
0,33
|
0,24
|
Đông Nam Á
|
1,04
|
3,28
|
17,3
|
20,32
|
0,22
|
1,08
|
Nguồn: VITIC/USDA