Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 10/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
9.9
|
253.32
|
64.73
|
250.52
|
67.81
|
9.62
|
Thế giới trừ TQ
|
9.9
|
174.91
|
64.72
|
173.1
|
66.81
|
9.62
|
Mỹ
|
0.36
|
46.63
|
0.36
|
34.75
|
12.25
|
0.36
|
Các TT còn lại
|
9.54
|
206.69
|
64.37
|
215.78
|
55.56
|
9.26
|
TT XK chủ yếu
|
4.69
|
75.6
|
0.07
|
27.99
|
47.87
|
4.5
|
Argentina
|
1.86
|
32.33
|
0
|
3.4
|
29
|
1.79
|
Brazil
|
2.32
|
35.28
|
0.02
|
18.5
|
16.8
|
2.31
|
Ấn Độ
|
0.51
|
8
|
0.05
|
6.09
|
2.07
|
0.41
|
TT NK chủ yếu
|
1.31
|
23.21
|
40.17
|
62.53
|
0.52
|
1.63
|
EU-27
|
0.23
|
12.56
|
18.85
|
30.89
|
0.3
|
0.45
|
Mexico
|
0.07
|
5.06
|
2
|
7.05
|
0.01
|
0.07
|
Đông Nam Á
|
0.91
|
3.69
|
17.62
|
20.99
|
0.21
|
1.01
|