Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 11/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
10,13
|
252,32
|
63,11
|
250,19
|
66,47
|
8,9
|
Thế giới trừ TQ
|
10,13
|
173,91
|
63,1
|
172,77
|
65,47
|
8,9
|
Mỹ
|
0,31
|
46,64
|
0,36
|
34,75
|
12,25
|
0,32
|
Các TT còn lại
|
9,82
|
205,68
|
62,75
|
215,45
|
54,22
|
8,58
|
TT XK chủ yếu
|
4,05
|
73,63
|
0,06
|
27,84
|
46,17
|
3,73
|
Argentina
|
1,06
|
30,75
|
0
|
3,25
|
27,5
|
1,06
|
Brazil
|
2,33
|
35,28
|
0,02
|
18,5
|
16,8
|
2,32
|
Ấn Độ
|
0,66
|
7,6
|
0,04
|
6,09
|
1,87
|
0,34
|
TT NK chủ yếu
|
1,34
|
23,92
|
38,98
|
62,33
|
0,53
|
1,38
|
EU-27
|
0,11
|
13,27
|
18,05
|
30,97
|
0,3
|
0,17
|
Mexico
|
0,1
|
5,06
|
1,93
|
6,98
|
0,01
|
0,1
|
Đông Nam Á
|
1,04
|
3,69
|
17,3
|
20,79
|
0,22
|
1,02
|