Dự báo cung cầu lúa mì thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 10/2020.

Đvt: triệu tấn

Thị trường

Dự trữ đầu vụ

Cung

Tiêu thụ

Dự trữ cuối vụ

SL

NK

Ngành TACN

Nội địa

XK

Thế giới

299,4

773,08

186,23

134,6

751,03

189,92

321,45

Thế giới trừ TQ

147,71

637,08

178,73

114,6

621,03

188,92

157,27

Mỹ

27,98

49,69

3,4

2,72

30,51

26,54

24,03

Các TT khác

271,42

723,39

182,83

131,88

720,52

163,39

297,43

TT XK chính

33,43

327,75

6,73

76,05

189,85

139

39,06

Argentina

1,7

19

0,01

0,05

6,05

13

1,66

Australia

3,49

28,5

0,2

4

7,5

19

5,69

Canada

5,03

35

0,45

4,5

9,7

25

5,78

EU-27

14,83

136,75

5,5

47,5

117,5

25,5

14,08

Nga

7,23

83

0,5

18

41

39

10,73

Ukraine

1,15

25,5

0,08

2

8,1

17,5

1,12

TT NK chủ yếu

195,92

205,41

122

36,76

303

12,71

207,61

Bangladesh

1,86

1,25

6,6

0,3

7,5

0

2,21

Brazil

0,94

6,6

6,7

0,5

12,2

0,7

1,34

Trung Quốc

151,68

136

7,5

20

130

1

164,18

Nhật Bản

1,2

1,1

5,6

0,6

6,3

0,28

1,32

Bắc Phi

14,33

16,64

29,9

1,75

46,95

0,99

12,93

Nigeria

0,21

0,06

5,1

0,05

4,76

0,4

0,21

Trung Đông

12,54

22,18

18,25

3,62

39,4

0,67

12,9

Đông Nam Á

5,25

0

26,35

6,94

24,74

1,07

5,79

Các TT khác

 

 

 

 

 

 

 

Ấn Độ

23,99

107,59

0,03

6,5

99,5

1

31,11

Kazakhstan

0,69

12,5

0,2

1,4

6,2

6,3

0,89

Nguồn: VITIC/USDA