Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1229,57

-0,17%

6,42%

4,67%

-15,32%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

625,36

-0,05%

4,27%

12,03%

-0,74%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

496,52

-0,51%

-0,60%

-11,90%

7,71%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3930,00

1,73%

3,04%

-10,31%

4,47%

Phô mai

(USD/lb)

1,8472

-5,42%

-0,63%

10,61%

4,48%

Sữa

(USD/cwt)

18,32

-0,60%

18,04%

16,91%

11,30%

Cao su

(US cent/kg)

161,70

0,06%

0,43%

-2,53%

16,25%

Nước cam

(US cent/lb)

371,02

-0,02%

-2,57%

4,47%

32,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

197,99

0,46%

-9,08%

-5,74%

5,93%

Bông

(US cent/lb)

77,66

-0,29%

0,63%

-10,57%

-4,95%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8324,81

13,38%

-9,72%

-15,87%

161,87%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1794

-0,27%

-3,68%

9,42%

0,97%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

663,71

7,68%

9,20%

3,81%

-15,59%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

392,7697

0,22%

7,81%

19,57%

16,46%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

-1,71%

0,88%

-11,86%

Đường thô

(US cent/lb)

19,95

2,42%

2,70%

-7,46%

-23,53%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

851,60

0,41%

-1,30%

-2,67%

-5,38%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,47

-0,43%

4,41%

8,13%

11,53%

(EUR/tấn)

6000,00

0,20%

1,27%

3,15%

28,51%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,00

7,14%

7,14%

-19,57%

-29,58%

Ngô

(US cent/bushel)

451,2767

-0,96%

1,08%

5,71%

-29,06%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics