Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4382/8

4384/8

4374/8

438

438

May'17

4534/8

454

4526/8

4532/8

4534/8

Jul'17

467

4674/8

466

4672/8

467

Sep'17

4816/8

4816/8

4816/8

4816/8

482

Dec'17

5002/8

5002/8

5002/8

5002/8*

4996/8

Mar'18

5112/8

5112/8

5112/8

5112/8*

5122/8

May'18

-

-

-

5184/8*

5184/8

Jul'18

-

-

-

518*

518

Sep'18

-

-

-

5264/8*

5264/8

Dec'18

-

-

-

5394/8*

5394/8

Mar'19

-

-

-

5486/8*

5486/8

May'19

-

-

-

5536/8*

5536/8

Jul'19

-

-

-

5486/8*

5486/8

Nguồn: Tradingcharts.com