Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3496/8

3506/8

3494/8

3504/8

3502/8

Mar'18

3622/8

3632/8

3622/8

3632/8

363

May'18

3704/8

3714/8

3704/8

3712/8

3712/8

Jul'18

3774/8

3782/8

3774/8

3782/8

378

Sep'18

3836/8

3846/8

3836/8

3846/8

3846/8

Dec'18

392

3934/8

392

3934/8

3934/8

Mar'19

-

-

-

404*

404

May'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

Jul'19

-

-

-

4136/8*

4136/8

Sep'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

Dec'19

4084/8

4084/8

4084/8

4084/8

409

Nguồn: Tradingcharts.com